LỜI MỞ ĐẦU

“Kỳ thi chuyển giai đoạn” là kỳ thi nhằm đánh giá tay nghề người lao động nước ngoài hàng năm mà chính phủ Nhật Bản tổ chức dành cho lao động theo chương trình thực tâp sinh kỹ năng. Trong đó,TTS bắt buộc phải tham gia kì thi này nếu muốn tiếp tục ở lại Nhật Bản làm việc trong năm tiếp theo. Nếu trượt bạn sẽ phải kết thúc hợp đồng và về nước.

Chính vì tầm quan trọng của kỳ thi, các bạn hãy tham khảo đề thi mẫu được cung cấp ở bên dưới để có kế hoạch ôn tập và thi cử đạt kết quả cao nhất. Chúc các bạn thành công.

Tham khảo thêm: Tổng quan kỳ thi chuyển giai đoạn thực tập sinh kỹ năng

DANH SÁCH ĐỀ THI MẪU VÀ ĐÁP ÁN THI CHUYỂN GIAI ĐOẠN 87 NGÀNH NGHỀ

Lưu ý: Vì dữ liệu khá nhiều nên đối với giao diện điện thoại cần điều chỉnh xoay màn hình ngang để thấy toàn bộ bảng thông tin.

 建設関係(22職種33作業)liên quan đến xây dựng (22 ngành 33 cv chính)

TÊN NGÀNHTÊN CÔNG VIỆCCẤP ĐỘ CƠ BẢNCẤP ĐỘ 2CẤP ĐỘ 3
LINK ĐỀ THI MẪULINK ĐÁP ÁN MẪULINK ĐỀ THI MẪULINK ĐÁP ÁN MẪULINK ĐỀ THI MẪULINK ĐÁP ÁN MẪU
さく井 (khoan giếng, lỗ khoan) パーカッション式さく井工事 (khoan giếng kiểu gõ (hình thức giống như đóng đinh)) Đề thi【K1】Đáp án 【K1】Đề thi【F1】
Đáp án 【F1】Đề thi【H1】
Đáp án 【H1】
ロータリー式さく井工事 (khoan giếng kiểu đục) Đề thi 【K2】Đáp án 【K2】Đề thi【F2】Đáp án 【F2】Đề thi【H2】
Đáp án 【H2】
建築板金 (vật liệu kim loại trong xây dựng) 内外装板金 (kim loại tấm nội ngoại thất hình tròn) Đề thi【K14】
Đáp án 【K14】Đề thi【F14】Đáp án 【F14】Đề thi【H14】Đáp án 【H14】
ダクト板金 (tạo khuôn kim loại) Đề thi【K15】Đáp án 【K15】Đề thi【F15】
Đáp án 【F15】Đề thi【H15】Đáp án 【H15】
冷凍空気調和機器施工 (thi công lắp thiết bị điều hòa không khí đông lạnh) 冷凍空気調和機器施工 (thi công lắp đặt thiết bị điều hòa không khí đông lạnh) Đề thi【K34】Đáp án 【K34】Đề thi【F34】Đáp án 【F34】
Đề thi【H34】Đáp án 【H34】
建具製作 (sản xuất các loại cửa bằng gỗ) 木製建具手加工 (chế tạo thủ công các loại cửa bằng gỗ) Đề thi【K45】Đáp án 【K45】Đề thi
【F45】
Đáp án 【F45】
Đề thi【H45】Đáp án 【H45】
石材施工 (thi công vật liệu đá) 石材加工 ( công việc thi công vật liệu đá) Đề thi【K57】Đáp án 【K57】Đề thi【F57】
Đáp án 【F57】
Đề thi【K1】
Đáp án 【F33】
石張り(ốp tường, nền đá) Đề thi【K58】Đáp án 【K58】Đề thi【F58】
Đáp án 【F58】
Đề thi【H58】
Đáp án 【H58】
建築大工 (thợ mộc làm xây dựng) 大工工事 (các công việc về gỗ) Đề thi【K62-1】
【-2】
【-3】
Đáp án 【K62-1】
【-2】
【-3】
Đề thi【F62】
Đáp án 【F62】
Đề thi【H62】
Đáp án 【H62】
かわらぶき(lợp ngói)かわらぶき (lợp ngói)Đề thi【K63】Đáp án 【K63】Đề thi【F63】
Đáp án 【F63】
Đề thi【H63】
Đáp án 【H63
とび (lắp ráp tobi (giàn giáo) xây dựng)とび (Lắp ráp giàn giáo) Đề thi【K64-1】
【-2】
【-3】
Đáp án 【K64-1】
【-2】
【-3】
Đề thi【F64】
Đáp án 【F64】
Đề thi【H64】
Đáp án 【H64】
左官 (trát vữa)左官 (trát vữa)Đề thi【K65】Đáp án 【K65】Đề thi【F65】
Đáp án 【F65】
Đề thi【H65】
Đáp án 【H65】
築炉 (xây dựng lò)築炉 (xây dựng lò)Đề thi【K66】Đáp án 【K66】Đề thi【F66】
Đáp án 【F66】
Đề thi【H66】
Đáp án 【H66】
タイル張り(ốp lát)タイル張り(ốp lát)Đề thi【K67】Đáp án 【K67】Đề thi【F67】
Đáp án 【F67】
Đề thi【H67】
Đáp án 【H67】
配管 (đường ống)建築配管 (thi công đường ống trong tòa nhà)Đề thi【K68】Đáp án 【K68】Đề thi【F68】
Đáp án 【F68】
Đề thi【H68】
Đáp án 【H68】
プラント配管 (thi công đường ống nhà máy)Đề thi【K69】Đáp án 【K69】Đề thi【F69】
Đáp án 【F69】
Đề thi【H69】
Đáp án 【H69】
型枠施工 (ván khuôn xây dựng) 型枠工事 (các công việc về ván khuôn xây dựng) Đề thi【K70-1】
【-2】
【-3】
Đáp án 【K70-1】
【-2】
【-3】
Đề thi【F70】
Đáp án 【F70】
Đề thi【H70】
Đáp án 【H70】
鉄筋施工 (thi công cốt thép) 鉄筋組立て (lắp ráp cốt thép) Đề thi【K71-1】
【-2】
【-3】
Đáp án 【K71-1】
【-2】
【-3】
Đề thi【F71】
Đáp án 【F71】
Đề thi【H71】
Đáp án 【H71】
コンクリート圧送施工 (thi công bơm bê tông) コンクリート圧送工事 (bơm thêm bê tông khi xây dựng)Đề thi【K72】Đáp án 【K72】Đề thi【F72】
Đáp án 【F72】
Đề thi【H72】
Đáp án 【H72】
防水施工 (thi công chống thấm) シーリング防水工事 (trét vật liệu chống thấm Đề thi【K73】Đáp án 【K73】Đề thi【F73】
Đáp án 【F73】
Đề thi【H73】
Đáp án 【H73】
内装仕上げ施工 (thi công hoàn thiện nội thất)プラチック系床仕上げ工事 (hoàn thiện sàn nhựa) Đề thi【K74】Đáp án 【K74】Đề thi【F74】
Đáp án 【F74】
Đề thi【H74】
Đáp án 【H74】
カーペット系床上げ工事 (hoàn thiện trải thảm nhà) Đề thi【K75】Đáp án 【K75】Đề thi【F75】
Đáp án 【F75】
Đề thi【H75】
Đáp án 【H75】
鋼製下地工事 (lắp ráp hạ tầng sắt thép) Đề thi【K7】Đáp án 【K76】Đề thi【F76】
Đáp án 【F76】
Đề thi【H76】
Đáp án 【H76】
ボード仕上げ工事 (hoàn thiện lắp ráp trần, tường nguyên khối)Đề thi【K77】
Đáp án 【K77】Đề thi【F77】
Đáp án 【F77】
Đề thi【H77】
Đáp án 【H77】
カーテン工事 (lắp ráp hoàn thiện rèm cửa)Đề thi【K78-1】
【-2】
【-3】
Đáp án 【K78-1】
【-2】
【-3】
Đề thi【F78】
Đáp án 【F78】
Đề thi【H78】
Đáp án 【H78】
熱絶縁施工 (thi công cách nhiệt) 保温保冷工事 (cách nhiệt nóng lạnh)Đề thi【K79】Đáp án 【K79】Đề thi【F79】
Đáp án 【F79】
Đề thi【H79】
Đáp án 【H79】
サッシ施工 (thi công cửa kính) ビル用サッシ施行 (thi công lắp cửa kính tòa nhà)Đề thi【K80】Đáp án 【K80】Đề thi【F80】
Đáp án 【F80】
Đề thi【H80】
Đáp án 【H80】
ウェルポイント施工(thi công rút nước ngầm kiểu wellpoint)ウェルポイント工事作業 (công việc rút nước ngầm kiểu wellpoint)Đề thi【K81】
Đáp án 【K81】Đề thi【F81】
Đáp án 【F81】
Đề thi【H81】
Đáp án 【H81】
表装 (dán tường)壁装作業 (công việc dán tường)Đề thi【K82】Đáp án 【K82】Đề thi【F82】
Đáp án 【F82】
Đề thi【H82】
Đáp án 【H82】

 機械・金属関係(15職種29作業)liên quan đến kim khí/ máy móc (15 ngành 29 công việc chính)

MÃ NGÀNHTÊN NGÀNHCẤP ĐỘ CƠ BẢNCẤP ĐỘ 2CẤP ĐỘ 3
TIẾNG NHẬTLINK ĐỀ THI MẪULINK ĐÁP ÁN MẪULINK ĐỀ THI MẪULINK ĐÁP ÁN MẪULINK ĐỀ THI MẪULINK ĐÁP ÁN MẪU
鋳造 (ngành đúc)鋳鉄鋳物鋳造 (đúc gang)Đề thi 【K3-1】
【-2】
【-3】
Đáp án 【K3-1】
【-2】
【-3】
Đề thi 【F3】
Đáp án 【F3】Đề thi 【H3】
Đáp án 【H3】
非鉄金属鋳物鋳造 (đúc kim loại màu) Đề thi 【K4-1】
【-2】
Đáp án 【K4-1】
【-2】
Đề thi 【F4】Đáp án 【F4】Đề thi 【H4】Đáp án 【H4】
鍛造 (ngành rènハンマ型鍛造 (rèn theo kiểu đục (búa))Đề thi 【K5】Đáp án 【K5】Đề thi 【F5】
Đáp án 【F5】Đề thi 【H5】Đáp án 【H5】
プレス型鍛造 (rèn kiểu ép theo khuôn)Đề thi 【K6】Đáp án 【K6】Đề thi 【F6】
Đáp án 【F6】Đề thi 【H6】
Đáp án 【H6】
機械加工 (gia công cơ khí)普通旋盤 (thao tác máy tiện thông thường)Đề thi 【K7-1】
【-2】
【-3】
Đáp án 【K7-1】
【-2】
【-3】
Đề thi 【F7】
Đáp án 【F7】Đề thi 【H7】Đáp án 【H7】
数値制御旋盤 (thao tác máy tiện điều khiển số)Đề thi 【K8-1】
【-2】
【-3】
Đáp án 【K8-1】
【-2】
【-3】
Đề thi 【F8】
Đáp án 【F8】Đề thi 【H8】Đáp án 【H8】
フライス盤 (thao tác máy cán)Đề thi 【K9-1】
【-2】
【-3】
Đáp án 【K9-1】
【-2】
【-3】
Đề thi 【F9】Đáp án 【F9】Đề thi 【F9】Đáp án 【F9】
マシニングセンタ (thao tác máy CNC tự động)Đề thi 【K11】Đáp án 【K11】Đề thi 【F11】Đáp án 【F11】Đề thi 【H11】Đáp án 【H11】
金属プレス加工 (gia công ép kim loại)金属プレス(máy ép kim loại)Đề thi 【K12-1】
【-2】
【-3】
Đáp án 【K7-1】
【-2】
【-3】
Đề thi 【F12】Đáp án 【F12】Đề thi 【H12】Đáp án 【H12】
鉄工 (thợ sắt thép)構造物鉄工(chế tạo, sản xuất đồ sắt thép)Đề thi 【K13-1】
【-2】
【-3】
Đáp án 【K13-1】
【-2】
【-3】
Đề thi 【F13】Đáp án 【F13】Đề thi 【H13】Đáp án 【H13】
工場板金 (chế tạo tấm kim loại nhà máy)機械板金 ( chế tạo tấm kim loại cơ khí) Đề thi 【K16-1】
【-2】
【-3】
Đáp án 【K16-1】
【-2】
【-3】
Đề thi 【F16】Đáp án 【F16】Đề thi 【H16】Đáp án 【H16】
めっき(ngành mạ)電気めっき(mạ điện)Đề thi 【K17】Đáp án 【K17】Đề thi 【F17】Đáp án 【F17】Đề thi 【K1】Đáp án 【K1】
溶融亜鉛めっき(mạ kẽm nóng)Đề thi 【K18】Đáp án 【K18】Đề thi 【F18】Đáp án 【F18】Đề thi 【H18】Đáp án 【H18】
アルミニウム陽極酸化処理( Xử lý anốt (oxi hóa dương cực) nhôm)陽極酸化処理 (xử lý anodizing)Đề thi 【K19】Đáp án 【K19】Đáp án 【F19】Đề thi 【F19】
Đề thi 【H19】Đáp án 【H19】
仕上げ (xử lý hoàn thiện)治工具仕上げ (hoàn thiện dụng cụ giá)Đề thi 【K20】Đáp án 【K2】Đề thi 【F20】Đáp án 【F20】Đề thi 【H20】Đáp án 【H20】
金型仕上げ (hoàn thiện khuôn) Đề thi 【K21】
Đáp án 【K2】Đề thi 【F21】Đáp án 【F21】Đề thi 【H21】Đáp án 【H21】
機械組立仕上げ (hoàn thiện lắp ráp máy móc) Đề thi 【K22】Đáp án 【K22】Đề thi 【F22】Đáp án 【F22】Đề thi 【H22】Đáp án 【H22】
機械検査(kiểm tra máy móc)機械検査(kiểm tra máy móc)Đề thi 【K23】
Đáp án 【K23】Đề thi 【F23】
Đáp án 【F23】Đề thi 【H23】Đáp án 【H23】
ダイカスト (ngành liên quan đến đúc khuôn)ホットチャンバダイカスト(đúc khuôn buồng nóng)Đề thi 【K24】Đáp án 【K24】Đề thi 【F24】Đáp án 【F24】Đề thi 【H24】Đáp án 【H24】
コールドチャンバダイカスト (đúc khuôn buồng lạnh)Đề thi 【K25】Đáp án 【K25】Đề thi 【F25】
Đáp án 【F25】Đề thi 【H25】Đáp án 【H25】
電子機器組立て (lắp ráp thiết bị điện tử)電子機器組立て(lắp ráp thiết bị điện tử)Đề thi 【K26-1】
【-2】
【-3】
Đáp án 【K26-1】
【-2】
【-3】
Đề thi 【F26】Đáp án 【F26】Đề thi 【H26】Đáp án 【H26】
電気機器組立て (lắp ráp thiết bị điện)回転電気組立て(lắp ráp thiết bị điện xoay vòng)Đề thi 【K27】Đáp án 【K27】Đề thi 【F27】Đáp án 【F27】Đề thi 【H27】Đáp án 【H27】
変圧器組立て (lắp ráp máy biến áp)Đề thi 【K28】Đáp án 【K28】Đề thi 【F28】Đáp án 【F28】Đề thi 【H28】
Đáp án 【H28】
配電盤・制御盤組立て (lắp ráp bảng phân phối, bảng điều khiển)Đề thi 【K29】Đáp án 【K29】Đề thi 【F29】Đáp án 【F29】Đề thi 【H29】Đáp án 【H29】
開閉制御器具組立て(lắp ráp cụm đóng mở thiết bị điều khiển)Đề thi 【K30】Đáp án 【K30】Đề thi 【F30】Đáp án 【F30】
Đề thi 【H30】Đáp án 【H30】
回転電気巻線製作 (sản xuất cuộn dây điện mạch điện quay vòng)Đề thi 【K31】Đáp án 【K31】Đề thi 【F31】Đáp án 【F31】Đề thi 【H31】Đáp án 【H31】
プリント配線板製造 (sản xuất bảng mạch in)プリント配線板設計 (thiết lập bảng mạch in) Đề thi 【K32】Đáp án 【K32】Đề thi 【F32】Đáp án 【F32】
Đề thi 【H32】Đáp án 【H32】
プリント配線板製造 (sản xuất bảng mạch in) Đề thi 【K33】Đáp án 【K33】Đề thi 【F33】
Đáp án 【F33】
Đề thi 【H33】Đáp án 【H33】

その他(14職種26作業)các ngành nghề khác (14 ngành 26 công việc chính)

MÃ NGÀNHTÊN NGÀNHCẤP ĐỘ CƠ BẢNCẤP ĐỘ 2CẤP ĐỘ 3
TIẾNG NHẬTLINK ĐỀ THI MẪULINK ĐÁP ÁN MẪULINK ĐỀ THI MẪULINK ĐÁP ÁN MẪULINK ĐỀ THI MẪULINK ĐÁP ÁN MẪU
紙器・段ボール箱製造 (sản xuất chế tạo thùng các tôn, hộp đựng bằng chất liệu giấy)印刷箱打抜き(đục lỗ thùng, hộp in)Đề thi【K46】Đáp án 【K46】Đề thi【F46】Đáp án 【F46】
Đề thi【H46】Đáp án 【H46】
印刷箱製箱 (sản xuất chế tạo hộp in)Đề thi【K47】Đáp án 【K47】Đề thi【K47】Đáp án 【F47】
Đề thi【H47】Đáp án 【H47】
貼箱製造 (sản xuất chế tạo hộp dán)Đề thi【K48】Đáp án 【K48】Đề thi【F48】
Đáp án 【F48】Đề thi【H48】Đáp án 【H48】
段ボール箱製造 (sản xuất thùng carton)Đề thi【K49】Đáp án 【K49】Đề thi【F49】
Đáp án 【F49】
Đề thi【H49】
Đáp án 【H49】
印刷 (in ấn)オフセット印刷 (in ấn offset)Đề thi【K5】Đáp án 【K5】Đề thi【F50】
Đáp án 【F50】
Đề thi【H50】
Đáp án 【H50】
製本 (đóng sách)製本 (đóng sách)Đề thi【K51-1】
【-2】
【-3】
Đáp án 【K51-1】
【-2】
【-3】
Đề thi【F51】
Đáp án 【F51】Đề thi【H51】
Đáp án 【H51】
プラスチック成形 (đúc khuôn nhựa)圧縮成形 (đúc tạo hình bằng khuôn ép)Đề thi【K52-1】
【-2】
【-3】
Đáp án 【K52-1】
【-2】
【-3】
Đề thi【F52】
Đáp án 【F52】
Đề thi【H52】
Đáp án 【H52】
射出成形 (đúc phun ép)Đề thi【K53-1】
【-2】
【-3】
Đáp án 【K53-1】
【-2】
【-3】
Đề thi【F53】
Đáp án 【F53】Đề thi【H53-1】
【-2】
Đáp án【H53-1】
【-2】
プラスチック成インフレーション成形 (đúc uốn)Đề thi【K54】Đáp án 【K54】Đề thi【F54】
Đáp án 【F54】Đề thi【H54】
Đáp án 【H54】
ブロー成形 (đúc thổi)Đề thi【K55】Đáp án 【K55】Đề thi【F55】
Đáp án 【F55】
Đề thi【H55】
Đáp án 【H55】
強化プラスチック成形 (đúc nhựa gia cường)手積み積層成形 (đúc nhiều lớp xếp chồng bằng tay)Đề thi【K56】Đáp án 【K56】Đề thi【F56】Đáp án 【F56】
Đề thi【H56】Đáp án 【H56】
塗装 (ngành sơn)建築塗装 (quét sơn các công trình kiến trúc, nhà ở)Đề thi【K83】Đáp án 【K83】Đề thi【F83】
Đáp án 【F83】
Đề thi【H83】
Đáp án 【H83】
金属塗装 (phun, phủ sơn kim loại)Đề thi【K84-1】
【-2】
【-3】
Đáp án 【K84-1】
【-2】
【-3】
Đề thi【F84】
Đáp án 【F84】
Đề thi【H84】
Đáp án 【H84】
鋼橋塗装 (phun, phủ sơn cầu thép) Đề thi【K85】Đáp án 【K85】Đề thi【F85】
Đáp án 【F85】
Đề thi【H85】
Đáp án 【H85】
噴霧塗装 (phun sơn)Đề thi【K86-1】
【-2】
【-3】
Đáp án 【K86-1】
【-2】
【-3】
Đề thi【F86】
Đáp án 【F86】
Đề thi【H86】
Đáp án 【H86】
工業包装 (đóng gói công nghiệp)工業包装 (đóng gói công nghiệp)Đề thi【K87-1】【-2】【-3】Đáp án 【K87-1】
【-2】
【-3】
Đề thi【F87】
Đáp án 【F87】
Đề thi【H87】
Đáp án 【H87】

LỜI KHUYÊN ĐẾN TỪ CHUYÊN GIA

        Hoàn thành tốt kỳ thi chuyển giai đoạn giúp bạn có thể tiếp tục làm việc tại Nhật, đối với những trường hợp các bạn hiện đang làm việc với tư cách TTS sắp hết hạn hợp đồng còn có thể chuyển đổi sang visa đặc định theo hình thức như sau:

①Chuyển visa đặc định cùng nhóm ngành (miễn thi JLPT và kỳ thi kỹ năng)
Yêu cầu: có chứng chỉ 3級 hoặc 専門級 (trường hợp không có còn có thể xin giấy đánh giá từ nghiệp đoàn. Chi tiết xem tại đây)

Lưu ý: Nhóm ngành nghề của bạn có thể đổi qua visa kỹ năng đặc định miễn thi hay không (xác nhận tại đây)

Trường hợp không thuộc nhóm miễn thi hoặc muốn thử thách mình và trải nghiệm một lĩnh vực khác thì cần tìm hiểu và đăng ký dự thi tín chỉ kỹ năng (JLPT N4 được miễn thi)

     ★·  Các ngành đặc định khác với thực tập kỹ năng là được chia 14 ngành. Thông tin chi tiết các bạn có thể tham khảo.

    1. Tổng quan về visa kỹ năng đặc định (xemtại đây.)
    2. Tổng quan về kỳ thi kỹ năng đặc định (xem tại đây.)

      ★·Trường hợp các bạn cần sự hỗ trợ, Joyato rất sẵn lòng tư vấn miễn phí tại đây.

Joyato chúc bạn sĩ tử có một kỳ thi suôn sẻ 

Bài viết được tham khảo tại trang chủ web công khai kỳ thi kiểm tra kỹ năng

https://www.kentei.javada.or.jp/