MỤC LỤC
LỜI MỞ ĐẦU
Theo các bạn được biết, để xin visa đặc định cần đáp ứng rất nhiều điều kiện. Tuy nhiên, hai điều kiện mà chúng ta không thể nào không nhắc đến đó là:
- Điều kiện về tiếng Nhật: thi đỗ JLPT N4 hoặc kỳ thi chuyên biệt cho ngành đặc định.
- Điều kiện về kỳ thi kỹ năng: kỳ thi đánh giá kiến thức chuyên môn liên quan đến từng ngành riêng biệt.
Tuy nhiên, đối với những bạn có kinh nghiệm làm việc và sinh sống tại Nhật 3 năm thậm chí là 5 năm như thực tập sinh kỹ năng sẽ không yêu cầu 2 điều kiện về tiếng Nhật và kỳ thi kỹ năng nữa nếu bạn chuyển visa cùng nhóm ngành.
Lưu ý rằng:
- Nếu bạn là TTS số 2 hoặc số 3 đã hoàn thành 3-5 năm làm việc muốn chuyển visa khác nhóm ngành thì cần thi thêm kỳ thi kỹ năng.
- Trên thực tế, nhóm ngành đặc định và thực tập sinh kỹ năng có rất nhiều điểm tương đồng nhau, nên các bạn có thể chuyển sang visa đặc định cùng nhóm ngành và được miễn thi một cách dễ dàng. Tuy nhiên không đồng nghĩa là tất cả các ngành TTS đều có thể chuyển sang kỹ năng đặc định được nên các bạn lưu ý nhé.
- Để kiểm tra nhóm ngành mình đang làm việc có thuộc nhóm miễn thi hay không mời bạn theo dõi list dưới đây nhé.
DANH SÁCH NHÓM NGÀNH CÓ THỂ CHUYỂN THẲNG SANG ĐẶC ĐỊNH MIỄN THI
Lưu ý: Vì dữ liệu khá nhiều nên đối với giao diện điện thoại cần điều chỉnh xoay màn hình ngang để thấy toàn bộ bảng thông tin.
農業関係(2職種6作業)liên quan đến nông nghiệp (gồm có 2 ngành 6 công việc chính)
VISA THỰC TẬP KỸ NĂNG | VISA KỸ NĂNG ĐẶC ĐỊNH | ||
---|---|---|---|
TÊN NGÀNH | TÊN CÔNG VIỆC | MIỄN THI | NHÓM NGÀNH CHUYỂN TIẾP |
耕種農業 (ngành nghề gieo trồng) | 施設園芸 (làm vườn) | 農業 (nông nghiệp) |
|
畑作・野菜 (trồng rau quả) | 農業 (nông nghiệp) |
||
果樹 (cây ăn quả) | 農業 (nông nghiệp) |
||
畜産農業 (ngành nghề chăn nuôi) | 養豚 (chăn nuôi heo) | 農業 (nông nghiệp) |
|
養鶏 (gia cầm) | 農業 (nông nghiệp) |
||
酪農 (nuôi bò lấy sữa) | 農業 (nông nghiệp) |
漁業関係(2職種9作業)liên quan đến ngư nghiệp (2 ngành 9 công việc chính)
VISA THỰC TẬP KỸ NĂNG | VISA KỸ NĂNG ĐẶC ĐỊNH | ||
---|---|---|---|
TÊN NGÀNH | TÊN CÔNG VIỆC | MIỄN THI | NHÓM NGÀNH CHUYỂN TIẾP |
漁船漁業 (ngành đánh bắt cá) | かつお一本釣り漁業 (đánh bắt cá ngừ vằn) | 漁業 (Ngư nghiệp) |
|
延縄漁業 (đánh bắt bằng lưới) | 漁業 (Ngư nghiệp) |
||
いか釣り漁業 (đánh bắt mực) | 漁業 (Ngư nghiệp) |
||
まき網漁業 (đánh bắt bằng cách vay lưới hình tròn) | 漁業 (Ngư nghiệp) |
||
ひき網漁業 (đánh bắt bằng cách thả lưới đã cố định trên thuyền) | 漁業 (Ngư nghiệp) |
||
刺し網漁業 (đánh bắt bằng cách giăng lưới sẵn) | 漁業 (Ngư nghiệp) |
||
定置網漁業 (đánh bắt bằng lưới được giăng cố định) | 漁業 (Ngư nghiệp) |
建設関係(22職種33作業)liên quan đến xây dựng (22 ngành 33 cv chính)
VISA THỰC TẬP KỸ NĂNG | VISA KỸ NĂNG ĐẶC ĐỊNH | ||
---|---|---|---|
TÊN NGÀNH | TÊN CÔNG VIỆC | MIỄN THI | NHÓM NGÀNH CHUYỂN TIẾP |
さく井 (khoan giếng, lỗ khoan) | パーカッション式さく井工事 (khoan giếng kiểu gõ (hình thức giống như đóng đinh)) | | ー |
ロータリー式さく井工事 (khoan giếng kiểu đục) | | ー | |
建築板金 (vật liệu kim loại trong xây dựng) | ダクト板金 (tạo khuôn kim loại) | | ー |
内外装板金 (kim loại tấm nội ngoại thất)hình tròn) | | ー | |
冷凍空気調和機器施工 (thi công lắp thiết bị điều hòa không khí đông lạnh) | 冷凍空気調和機器施工 (thi công lắp đặt thiết bị điều hòa không khí đông lạnh) | | ー |
建具製作 (sản xuất các loại cửa bằng gỗ) | 木製建具手加工 (chế tạo thủ công các loại cửa bằng gỗ) | | ー |
建築大工 (thợ mộc làm xây dựng) | 大工工事 (các công việc về gỗ) | | ー |
型枠施工 (ván khuôn xây dựng) | 型枠工事 (các công việc về ván khuôn xây dựng) | 建設 Xây dựng |
|
鉄筋施工 (thi công cốt thép) | 鉄筋組立て (lắp ráp cốt thép) | 建設 Xây dựng |
|
と び (lắp ráp tobi (giàn giáo) xây dựng) | とび (Lắp ráp giàn giáo) | | ー |
石材施工 (thi công vật liệu đá) | 石材加工 ( công việc thi công vật liệu đá) | | ー |
石張り(ốp tường, nền đá) | 石張り(ốp tường, nền đá) | | ー |
タイル張り(ốp lát) | タイル張り(ốp lát) | | ー |
かわらぶき(lợp ngói) | かわらぶき (lợp ngói) | 建設 Xây dựng |
|
左官 (trát vữa) | 左官 (trát vữa) | 建設 Xây dựng |
|
配管 (đường ống) | 建築配管 (thic ông đường ống trong tòa nhà) | | ー |
プラント配管 (thi công đường ống nhà máy) | | ー | |
熱絶縁施工 (thi công cách nhiệt) | 保温保冷工事 (cách nhiệt nóng lạnh) | | ー |
内装仕上げ施工 (thi công hoàn thiện nội thất) | プラチック系床仕上げ工事 (hoàn thiện sàn nhựa) | 建設 Xây dựng |
|
カーペット系床上げ工事 (hoàn thiện trải thảm nhà) | 建設 Xây dựng |
||
鋼製下地工事 (lắp ráp hạ tầng sắt thép) | 建設 Xây dựng |
||
ボード仕上げ工事 (hoàn thiện lắp ráp trần, tường nguyên khối) | 建設 Xây dựng |
||
カーテン工事 (lắp ráp hoàn thiện rèm cửa) | 建設 Xây dựng |
||
サッシ施工 (thi công cửa kính) | ビル用サッシ施行 (thi công lắp cửa kính tòa nhà) | | ー |
防水施工 (thi công chống thấm) | シーリング防水工事 (trét vật liệu chống thấm | | ー |
コンクリート圧送施工 (thi công bơm bê tông) | コンクリート圧送工事 (bơm thêm bê tông khi xây dựng) | 建設 Xây dựng |
|
ウエルポイント施工 (thi công các điểm trụ trọng yếu) | ウエルポイント工事 (công việc liên quan đến các điểm trụ) | | ー |
表装 (dán tường) | 壁装 (giấy dán tường) | 建設 Xây dựng |
|
建設機械施工 (thi công máy móc xây dựng) | 押土・整地 (san lấp và nén đất) | 建設 Xây dựng |
|
積込み (chất và vận chuyển nguyên vật liệu) | 建設 Xây dựng |
||
掘削 (đào đất đá) | 建設 Xây dựng |
||
締固め (nén đất đá) | 建設 Xây dựng |
||
築炉 (xây dựng lò) | 築炉 (xây dựng lò) | | ー |
食品製造関係(11職種16作業)liên quan đến chế biến thực phẩm (11 ngành 16 công việc chính)
VISA THỰC TẬP KỸ NĂNG | VISA KỸ NĂNG ĐẶC ĐỊNH | ||
---|---|---|---|
TÊN NGÀNH | TÊN CÔNG VIỆC | MIỄN THI | NHÓM NGÀNH CHUYỂN TIẾP |
缶詰巻締 (đóng hộp (hộp kim loại)) | 缶詰巻締 (đóng hộp) | 飲食料品製造業 Chế biến thực phẩm và đồ uống |
|
食鳥処理加工業 (ngành sản xuất chế biến xử lý gia cầm) | 食鳥処理加工 (chế biến xử lý gia cầm) | 飲食料品製造業 Chế biến thực phẩm và đồ uống |
|
加熱性水産加工食品製造業 (ngành sản xuất thực phẩm chế biến thủy sản sinh nhiệt) | 節類製造 (chế biến nút thắt (cắt thành các miếng chính riêng biệt để xử lý từng phần cụ thể)) | 飲食料品製造業 Chế biến thực phẩm và đồ uống |
|
加熱乾製品製造 (chế biến các sản phẩm sấy khô bằng nhiệt) | 飲食料品製造業 Chế biến thực phẩm và đồ uống |
||
調味加工品製造 (điều phối gia vị cho các sản phẩm đã xử lý) | 飲食料品製造業 Chế biến thực phẩm và đồ uống |
||
くん製品製造 (sản xuất chế biến thêm gia vị KUN cho các loại cá hoặc thực phẩm nhỏ) | 飲食料品製造業 Chế biến thực phẩm và đồ uống |
||
非加熱性水産加工食品製造業 (ngành sản xuất thực phẩm chế biến thủy sản không gia nhiệt) | 塩蔵品製造 (chế biến thực phẩm bằng muối) | 飲食料品製造業 Chế biến thực phẩm và đồ uống |
|
乾製品製造 (chế biến thực phẩm khô) | 飲食料品製造業 Chế biến thực phẩm và đồ uống |
||
発酵食品製造 (chế biến thực phẩm lên men) | 飲食料品製造業 Chế biến thực phẩm và đồ uống |
||
水産練り製品製造 (chế biến sản xuất thủy sản đánh bắt) | かまぼこ製品製造 (chế biến sản xuất Kamaboko) | 飲食料品製造業 Chế biến thực phẩm và đồ uống |
|
牛豚部分肉処理加工業 (chế biến, xử lý một vài phần của bò, heo) | 牛豚部分肉製造 (chế biến một vài phần thịt heo, bò) | 飲食料品製造業 Chế biến thực phẩm và đồ uống |
|
ハム・ソーセージ・ベーコン製造 (chế biến sản xuất giăm bông, xúc xích, thịt nguội) | ハム・ソーセージ・ベーコン製造 (chế biến sản xuất giăm bông, xúc xích, thịt nguội) | 飲食料品製造業 Chế biến thực phẩm và đồ uống |
|
パン製造 (chế biến làm bánh mỳ) | パン製造 (làm bánh mỳ) | 飲食料品製造業 Chế biến thực phẩm và đồ uống |
|
そう菜製造業 (ngành chế biến các món ăn phụ) | そう菜加工 (chế biến món ăn phụ) | 飲食料品製造業 Chế biến thực phẩm và đồ uống |
|
農産物漬物製造業 (chế biến dưa chua nông sản) | 農産物漬物製造(chế biến dưa chua nông sản) | 飲食料品製造業 Chế biến thực phẩm và đồ uống |
|
医療・福祉施設給食製造 (sản xuất, cung cấp thực phẩm cơ sở y tế, phúc lợi) | 医療・福祉施設給食製造 (chế biến , cung cấp thực phẩm cho cơ sở y tế, phúc lợi) | 外食業 Ngành nhà hàng |
繊維・衣服関係(13職種22作業)liên quan đến ngành may mặc, dệt (13 ngành 22 công việc chính)
VISA THỰC TẬP KỸ NĂNG | VISA KỸ NĂNG ĐẶC ĐỊNH | ||
---|---|---|---|
TÊN NGÀNH | TÊN CÔNG VIỆC | MIỄN THI | NHÓM NGÀNH CHUYỂN TIẾP |
紡績運転 (quy trình, tiến độ dệt sợi bông) | 前紡工程 (lọc các loại tạp chất không đúng quy cách trong sợi bông) | | ー |
静紡工程 (công đoạn dệt tĩnh) | | ー | |
巻糸工程 (công đoạn xoắn sợi bông) | | ー | |
合ねん糸工程 (công đoạn tổng hợp sợi bông) | | ー | |
織布運転 (quy trình, tiến độ hàng vải dệt) | 準備工程 (công đoạn chuẩn bị) | | ー |
製織工程 (công đoạn tiến hành dệt) | | ー | |
仕上工程 (quy trình, tiến độ hoàn thiện) | | ー | |
染 色 (nhuộm màu) | 糸浸染 (nhuộm sợi chỉ) | | ー |
織物・ニット浸染 (nhuộm màu hàng dệt, dệt kim) | | ー | |
ニット製品製造 (sản xuất sản phẩm dệt kim) | 靴下製造 (sản xuất may tất chân) | | ー |
丸編みニット製造 (sản xuất may dệt kim dạng tròn) | | ー | |
たて編ニット生地製造 (sản xuất vải dệt kim kiểu dọc) | たて編ニット製造 (may mặc dệt kim kiểu dọc) | | ー |
婦人子供服製造 (sản xuất quần áo nữ và trẻ em) | 婦人子供既製服縫製 ( mặc hàng quần áo nữ, trẻ em) | | ー |
紳士服製造 (sản xuất quần áo nam) | 紳士既製服製造 (may mặc hàng áo quần nam) | | ー |
下着類製造 (sản xuất quần áo trong) | 下着類製造 (sản xuất quần áo trong) | | ー |
寝具製作 (sản xuất chăn ga gối đệm) | 寝具製作 (sản xuất chăn ga gối đệm) | | ー |
カーペット製造 (sản xuất, may vá thảm) | 織じゅうたん製造 (sản xuất thảm dệt) | | ー |
タフテッドカーペット製造 (sản xuất thảm trải sàn) | | ー | |
ニードルパンチカーペット製造 (sản xuất thảm nổi, xù bông) | | ー | |
カーペット系床上げ工事 (hoàn thiện trải thảm nhà) | | ー | |
帆布製品製造 (sản xuất sản phẩm vải buồm) | 帆布製品製造 (sản xuất sản phẩm vải buồm) | | ー |
布はく縫製 (may các loại vải) | ワイシャツ製造 (may áo sơ mi) | | ー |
座席シート縫製 (may ghế ngồi) | 自動車シート縫製 (may ghế ngồi xe ô tô) | | ー |
機械・金属関係(15職種29作業)liên quan đến kim khí/ máy móc (15 ngành 29 công việc chính)
VISA THỰC TẬP KỸ NĂNG | VISA KỸ NĂNG ĐẶC ĐỊNH | |||||
---|---|---|---|---|---|---|
TÊN NGÀNH | TÊN CÔNG VIỆC | MIỄN THI | ||||
鋳造 (ngành đúc) | 鋳鉄鋳物鋳造 (đúc gang) | 素形材産業 Ngành công nghiệp vật liệu | 産業機械製造業 Ngành sản xuất chế tạo máy công nghiệp | ー | ー | |
非鉄金属鋳物鋳造 (đúc kim loại màu) | 素形材産業 Ngành công nghiệp vật liệu | 産業機械製造業 Ngành sản xuất chế tạo máy công nghiệp | ー | ー | ||
鍛造 (ngành rèn) | ハンマ型鍛造 (rèn theo kiểu đục (búa)) | 素形材産業 Ngành công nghiệp vật liệu | 産業機械製造業 Ngành sản xuất chế tạo máy công nghiệp | ー | ー | |
プレス型鍛造 (rèn kiểu ép theo khuôn) | 素形材産業 Ngành công nghiệp vật liệu | 産業機械製造業 Ngành sản xuất chế tạo máy công nghiệp | ー | ー | ||
ダイカスト (ngành liên quan đến đúc khuôn) | ホットチャンバダイカスト(đúc khuôn buồng nóng) | 素形材産業 Ngành công nghiệp vật liệu | 産業機械製造業 Ngành sản xuất chế tạo máy công nghiệp | ー | ー | |
コールドチャンバダイカスト (đúc khuôn buồng lạnh) | 素形材産業 Ngành công nghiệp vật liệu | 産業機械製造業 Ngành sản xuất chế tạo máy công nghiệp | ー | ー | ||
機械加工 (gia công cơ khí) | 普通旋盤 (thao tác máy tiện thông thường) | 素形材産業 Ngành công nghiệp vật liệu | 産業機械製造業 Ngành sản xuất chế tạo máy công nghiệp | 電気 電子情報関連産業 Ngành liên quan đến thông tin điện tử và điện | 造船・舶用工業 Ngàng công nghiệp đóng tàu |
|
フライス盤 (thao tác máy cán) | 素形材産業 Ngành công nghiệp vật liệu | 産業機械製造業 Ngành sản xuất chế tạo máy công nghiệp | 電気 電子情報関連産業 Ngành liên quan đến thông tin điện tử và điện | 造船・舶用工業 Ngàng công nghiệp đóng tàu |
||
数値制御旋盤 (thao tác máy tiện điều khiển số) | 素形材産業 Ngành công nghiệp vật liệu | 産業機械製造業 Ngành sản xuất chế tạo máy công nghiệp | 電気 電子情報関連産業 Ngành liên quan đến thông tin điện tử và điện | 造船・舶用工業 Ngàng công nghiệp đóng tàu |
||
マシニングセンタ (thao tác máy CNC tự động) | 素形材産業 Ngành công nghiệp vật liệu | 産業機械製造業 Ngành sản xuất chế tạo máy công nghiệp | 電気 電子情報関連産業 Ngành liên quan đến thông tin điện tử và điện | 造船・舶用工業 Ngàng công nghiệp đóng tàu |
||
金属プレス加工 (gia công ép kim loại) | 金属プレス(máy ép kim loại) | 素形材産業 Ngành công nghiệp vật liệu | 産業機械製造業 Ngành sản xuất chế tạo máy công nghiệp | 電気 電子情報関連産業 Ngành liên quan đến thông tin điện tử và điện | ー | |
鉄工 (thợ sắt thép) | 構造物鉄工(chế tạo, sản xuất đồ sắt thép) | ー | 産業機械製造業 Ngành sản xuất chế tạo máy công nghiệp | ー | 造船・舶用工業 Ngàng công nghiệp đóng tàu |
|
工場板金 (chế tạo tấm kim loại nhà máy) | 機械板金 ( chế tạo tấm kim loại cơ khí) | 素形材産業 Ngành công nghiệp vật liệu | 産業機械製造業 Ngành sản xuất chế tạo máy công nghiệp | 電気 電子情報関連産業 Ngành liên quan đến thông tin điện tử và điện | ー | |
めっき(ngành mạ) | 電気めっき(mạ điện) | 素形材産業 Ngành công nghiệp vật liệu | 産業機械製造業 Ngành sản xuất chế tạo máy công nghiệp | 電気 電子情報関連産業 Ngành liên quan đến thông tin điện tử và điện | ー | |
溶融亜鉛めっき(mạ kẽm nóng) | 素形材産業 Ngành công nghiệp vật liệu | 産業機械製造業 Ngành sản xuất chế tạo máy công nghiệp | 電気 電子情報関連産業 Ngành liên quan đến thông tin điện tử và điện | ー | ||
アルミニウム陽極酸化処理( Xử lý anốt (oxi hóa dương cực) nhôm) | 陽極酸化処理 (xử lý anodizing) | 素形材産業 Ngành công nghiệp vật liệu | ー | ー | ー | |
仕上げ (xử lý hoàn thiện) | 治工具仕上げ (hoàn thiện dụng cụ giá) | 素形材産業 Ngành công nghiệp vật liệu | 産業機械製造業 Ngành sản xuất chế tạo máy công nghiệp | 電気 電子情報関連産業 Ngành liên quan đến thông tin điện tử và điện | 造船・舶用工業 Ngàng công nghiệp đóng tàu |
|
金型仕上げ (hoàn thiện khuôn) | 素形材産業 Ngành công nghiệp vật liệu | 産業機械製造業 Ngành sản xuất chế tạo máy công nghiệp | 電気 電子情報関連産業 Ngành liên quan đến thông tin điện tử và điện | 造船・舶用工業 Ngàng công nghiệp đóng tàu |
||
機械組立仕上げ (hoàn thiện lắp ráp máy móc) | 素形材産業 Ngành công nghiệp vật liệu | 産業機械製造業 Ngành sản xuất chế tạo máy công nghiệp | 電気 電子情報関連産業 Ngành liên quan đến thông tin điện tử và điện | 造船・舶用工業 Ngàng công nghiệp đóng tàu |
||
機械検査(kiểm tra máy móc) | 機械検査(kiểm tra máy móc) | 素形材産業 Ngành công nghiệp vật liệu | 産業機械製造業 Ngành sản xuất chế tạo máy công nghiệp | ー | ー | |
機械保全 (bảo dưỡng máy móc) | 機械系保全 (bảo dưỡng máy móc) | 素形材産業 Ngành công nghiệp vật liệu | 産業機械製造業 Ngành sản xuất chế tạo máy công nghiệp | 電気 電子情報関連産業 Ngành liên quan đến thông tin điện tử và điện | ー | |
電子機器組立て (lắp ráp thiết bị điện tử) | 電子機器組立て(lắp ráp thiết bị điện tử) | ー | 産業機械製造業 Ngành sản xuất chế tạo máy công nghiệp | 電気 電子情報関連産業 Ngành liên quan đến thông tin điện tử và điện | ー | |
電気機器組立て (lắp ráp thiết bị điện) | 回転電気組立て(lắp ráp thiết bị điện xoay vòng) | ー | 産業機械製造業 Ngành sản xuất chế tạo máy công nghiệp | 電気 電子情報関連産業 Ngành liên quan đến thông tin điện tử và điện | 造船・舶用工業 Ngàng công nghiệp đóng tàu |
|
変圧器組立て (lắp ráp máy biến áp) | ー | 産業機械製造業 Ngành sản xuất chế tạo máy công nghiệp | 電気 電子情報関連産業 Ngành liên quan đến thông tin điện tử và điện | 造船・舶用工業 Ngàng công nghiệp đóng tàu |
||
配電盤・制御盤組立て (lắp ráp bảng phân phối, bảng điều khiển) | ー | 産業機械製造業 Ngành sản xuất chế tạo máy công nghiệp | 電気 電子情報関連産業 Ngành liên quan đến thông tin điện tử và điện | 造船・舶用工業 Ngàng công nghiệp đóng tàu |
||
開閉制御器具組立て(lắp ráp cụm đóng mở thiết bị điều khiển) | ー | 産業機械製造業 Ngành sản xuất chế tạo máy công nghiệp | 電気 電子情報関連産業 Ngành liên quan đến thông tin điện tử và điện | 造船・舶用工業 Ngàng công nghiệp đóng tàu |
||
回転電気巻線製作 (sản xuất cuộn dây điện mạch điện quay vòng) | ー | 産業機械製造業 Ngành sản xuất chế tạo máy công nghiệp | 電気 電子情報関連産業 Ngành liên quan đến thông tin điện tử và điện | 造船・舶用工業 Ngàng công nghiệp đóng tàu |
||
プリント配線板製造 (sản xuất bảng mạch in) | プリント配線板設計 (thiết lập bảng mạch in) | ー | 産業機械製造業 Ngành sản xuất chế tạo máy công nghiệp | 電気 電子情報関連産業 Ngành liên quan đến thông tin điện tử và điện | ー | |
プリント配線板製造 (sản xuất bảng mạch in) | ー | 産業機械製造業 Ngành sản xuất chế tạo máy công nghiệp | 電気 電子情報関連産業 Ngành liên quan đến thông tin điện tử và điện | ー |
その他(14職種26作業)các ngành nghề khác (14 ngành 26 công việc chính)
VISA THỰC TẬP KỸ NĂNG | VISA KỸ NĂNG ĐẶC ĐỊNH | |||||
---|---|---|---|---|---|---|
TÊN NGÀNH | TÊN CÔNG VIỆC | MIỄN THI | NHÓM NGÀNH CHUYỂN TIẾP | |||
家具製作 (chế tác nội thất) | 家具手加工 (gia công, chế tác nội thất thủ công) | | ー | ー | ー | ー |
印刷 (in ấn) | オフセット印刷 (in ấn offset) | | ー | ー | ー | ー |
製本 (đóng sách) | 製本 (đóng sách) | | ー | ー | ー | ー |
プラスチック成形 (đúc khuôn nhựa) | 圧縮成形 (đúc tạo hình bằng khuôn ép) | ー | 産業機械製造業 Ngành sản xuất chế tạo máy công nghiệp | 電気 電子情報関連産業 Ngành liên quan đến thông tin điện tử và điện | ー | |
射出成形 (đúc phun ép) | ー | 産業機械製造業 Ngành sản xuất chế tạo máy công nghiệp | 電気 電子情報関連産業 Ngành liên quan đến thông tin điện tử và điện | ー | ||
インフレーション成形 (đúc uốn) | ー | 産業機械製造業 Ngành sản xuất chế tạo máy công nghiệp | 電気 電子情報関連産業 Ngành liên quan đến thông tin điện tử và điện | ー | ||
ブロー成形 (đúc thổi) | ー | 産業機械製造業 Ngành sản xuất chế tạo máy công nghiệp | 電気 電子情報関連産業 Ngành liên quan đến thông tin điện tử và điện | ー | ||
強化プラスチック成形 (đúc nhựa gia cường) | 手積み積層成形 (đúc nhiều lớp xếp chồng bằng tay) | | ー | ー | ー | ー |
塗装 (ngành sơn) | 建築塗装 (quét sơn các công trình kiến trúc, nhà ở) | 素形材産業 Ngành công nghiệp vật liệu | 産業機械製造業 Ngành sản xuất chế tạo máy công nghiệp | 電気 電子情報関連産業 Ngành liên quan đến thông tin điện tử và điện | ー | |
金属塗装 (phun, phủ sơn kim loại) | 素形材産業 Ngành công nghiệp vật liệu | 産業機械製造業 Ngành sản xuất chế tạo máy công nghiệp | 電気 電子情報関連産業 Ngành liên quan đến thông tin điện tử và điện | 造船・舶用工業 Ngàng công nghiệp đóng tàu |
||
鋼橋塗装 (phun, phủ sơn cầu thép) | 素形材産業 Ngành công nghiệp vật liệu | 産業機械製造業 Ngành sản xuất chế tạo máy công nghiệp | 電気 電子情報関連産業 Ngành liên quan đến thông tin điện tử và điện | ー | ||
噴霧塗装 (phun sơn) | 素形材産業 Ngành công nghiệp vật liệu | 産業機械製造業 Ngành sản xuất chế tạo máy công nghiệp | 電気 電子情報関連産業 Ngành liên quan đến thông tin điện tử và điện | 造船・舶用工業 Ngàng công nghiệp đóng tàu |
||
溶接 (ngành hàn xì) | 手溶接 (hàn thủ công) | 素形材産業 Ngành công nghiệp vật liệu | 産業機械製造業 Ngành sản xuất chế tạo máy công nghiệp | 電気 電子情報関連産業 Ngành liên quan đến thông tin điện tử và điện | 造船・舶用工業 Ngàng công nghiệp đóng tàu |
|
半自動溶接 (hàn bán tự động) | 素形材産業 Ngành công nghiệp vật liệu | 産業機械製造業 Ngành sản xuất chế tạo máy công nghiệp | 電気 電子情報関連産業 Ngành liên quan đến thông tin điện tử và điện | 造船・舶用工業 Ngàng công nghiệp đóng tàu |
||
工業包装 (đóng gói công nghiệp) | 工業包装 (đóng gói bao bì công nghiệp) | ー | 産業機械製造業 Ngành sản xuất chế tạo máy công nghiệp | 電気 電子情報関連産業 Ngành liên quan đến thông tin điện tử và điện | ー | |
紙器・段ボール箱製造 (sản xuất chế tạo thùng các tôn, hộp đựng bằng chất liệu giấy) | 印刷箱打抜き(đục lỗ thùng, hộp in) | | ー | ー | ー | ー |
印刷箱製箱 (sản xuất chế tạo hộp in) | | ー | ー | ー | ー | |
貼箱製造 (sản xuất chế tạo hộp dán) | | ー | ー | ー | ー | |
段ボール箱製造 (sản xuất thùng carton) | | ー | ー | ー | ー | |
陶磁器工業製品製造 (sản xuất sản phẩm công nghiệp gốm sứ) | 機械ろくろ成形 (đúc ROKURO cơ khí) | | ー | ー | ー | ー |
圧力鋳込み成形 (đúc ấp suất (áp lực)) | | ー | ー | ー | ー | |
パッド印刷 (in pad) | | ー | ー | ー | ー | |
自動車整備 (bảo dưỡng bảo trì ô tô) | 自動車整備 (bảo dưỡng, bảo trì ô tô) | 自動車整備 (bảo dưỡng bảo trì ô tô) | ー | ー | ー | |
ビルクリーニング(vệ sinh tòa nhà) | ビルクリーニング (vệ sinh tòa nhà) | ビルクリーニング(vệ sinh tòa nhà) | ー | ー | ー | |
介護 (điều dưỡng) | 介護 (điều dưỡng) | 介護 (điều dưỡng) | ー | ー | ー | |
リネンサプライ(cung ứng vải lanh) | リネンサプライ仕上げ(hoàn thiện cung cấp vải lanh) | | ー | ー | ー | ー |
社内検定型の職種・作業(1職種3作業)Ngành nghnhóm nghề mang tính nộI bộ kiểm định
VISA THỰC TẬP KỸ NĂNG | VISA KỸ NĂNG ĐẶC ĐỊNH | ||
---|---|---|---|
TÊN NGÀNH | TÊN CÔNG VIỆC | MIỄN THI | NHÓM NGÀNH CHUYỂN TIẾP |
空港グランドハンドリング(xử lý mặt đất sân bay) | 航空機地上支援(máy bay hỗ trợ mặt đất) | 航空 Ngành hàng không |
|
航空貨物取扱 (tiếp nhận hàng hóa đường hàng không) | 航空 Ngành hàng không |
||
客室清掃 (vệ sinh các phòng) | 航空 Ngành hàng không |
LỜI KHUYÊN ĐẾN TỪ CHUYÊN GIA
Đối với những trường hợp các bạn hiện đang làm việc với tư cách TTS sắp hết hạn hợp đồng có nguyện vọng muốn chuyển đổi sang visa đặc định tiếp tục làm việc cần lưu ý.
①Nhóm ngành nghề của bạn có thể đổi qua visa kỹ năng đặc định có được miễn thi hay không (xác nhận ở bảng trên)
②Trường hợp không thuộc nhóm miễn thi hoặc muốn thử thách mình và trải nghiệm một lĩnh vực khác thì cần tìm hiểu và đăng ký dự thi tín chỉ kỹ năng (JLPT N4 được miễn thi)
★· Các ngành đặc định khác với thực tập kỹ năng là được chia 14 ngành. Thông tin chi tiết các bạn có thể tham khảo.
-
- Tổng quan về visa kỹ năng đặc định (xemtại đây.)
- Tổng quan về kỳ thi kỹ năng đặc định (xem tại đây.)
★·Trường hợp các bạn cần sự hỗ trợ, Joyato rất sẵn lòng tư vấn miễn phí tại đây.
Joyato chúc bạn tìm được công việc ưng ý và chuyển visa thành công.
Bài viết được tham khảo tại trang chủ bộ Kinh tế, Thương mại và Công nghiệp Nhật Bản:
https://www.meti.go.jp/
Pingback: TỔNG QUAN VISA – KỲ THI KỸ NĂNG ĐẶC ĐỊNH NGÀNH THỰC PHẨM - Joyato
Pingback: 300 ĐỀ THI MẪU VÀ ĐÁP ÁN THI CHUYỂN GIAI ĐOẠN 87 NGÀNH NGHỀ TTS - Joyato
Pingback: Q&A Đặc định- cái bài này kỳ cục ri ta - Joyato
Pingback: TỔNG QUAN VISA – KỲ THI KỸ NĂNG ĐẶC ĐỊNH NGÀNH NGƯ NGHIỆP - Joyato