Chắc hẳn trong mỗi chúng ta khi đi đến một vùng đất mới thì luôn luôn lo lắng về thời tiết và khí hậu ở nơi đó. Để tránh các tình trạng như sốc nhiệt cũng như bảo vệ sức khỏe của chính bản thân mình và chuẩn bị trang phục cho hợp lý thì các bạn không nên bỏ qua bài viết này.
Hãy cùng với Joyato tìm hiểu khí hậu và thời tiết của xứ sở hoa anh đào, chuẩn bị hành trang đến với đất nước Nhật Bản xinh đẹp nhé. Les’t go!
Vùng đất của Nhật Bản, trải dài từ bắc xuống nam, được chia thành ba khu vực khí hậu chính. Phần phía bắc nơi Hokkaido tọa lạc có khí hậu lạnh. Phần trung tâm, chẳng hạn như tiểu bang chính, có khí hậu ôn đới. Phần phía nam nơi Okinawa tọa lạc có khí hậu cận nhiệt đới.
Để nắm rõ
hơn về nhiệt độ, độ ẩm và lượng mưa các tỉnh thành mời tham khảo bảng dưới đây:
1 HOKKAIDO 北海道
Tháng
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
Nhiệt độ cao nhất
-1
-1
4
11
17
21
25
26
22
16
8
2
Nhiệt độ thấp nhất
-8
-8
-4
2
7
12
17
18
13
6
1
-5
Lượng mưa
108
94
82
62
55
66
69
142
138
116
99
100
Ứng dụng
Dự báo thời tiết
Bản đồ
google
2 AOMORI 青森
Tháng
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
Nhiệt độ cao nhất
1
2
6
13
19
22
25
28
23
17
11
4
Nhiệt độ thấp nhất
-5
-5
-2
3
8
13
17
19
14
7
2
-2
Lượng mưa
170
122
82
68
71
85
101
140
127
98
136
162
Ứng dụng
Dự báo thời tiết
Bản đồ
google
3 IWATE 岩手
Tháng
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
Nhiệt độ cao nhất
1
2
6
14
20
23
26
28
23
17
11
4
Nhiệt độ thấp nhất
-3
-2
2
8
14
18
22
23
18
11
6
1
Lượng mưa
59
55
81
102
89
113
168
176
158
99
92
71
Ứng dụng
Dự báo thời tiết
Bản đồ
google
4 MIYAGI 宮城
Tháng
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
Nhiệt độ cao nhất
5
5
9
15
20
22
26
28
24
19
14
8
Nhiệt độ thấp nhất
-3
-2
0
5
11
15
19
21
17
10
5
0
Lượng mưa
41
49
68
94
109
133
151
165
187
103
69
36
Ứng dụng
Dự báo thời tiết
Bản đồ
google
5 AKITA 秋田
Tháng
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
Nhiệt độ cao nhất
2
3
7
14
19
23
26
29
24
18
12
6
Nhiệt độ thấp nhất
-3
-3
-1
5
10
15
19
21
16
9
4
-1
Lượng mưa
129
93
98
134
114
117
187
190
182
150
182
172
Ứng dụng
Dự báo thời tiết
Bản đồ
google
6 YAMAGATA 山形
Tháng
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
Nhiệt độ cao nhất
4
4
8
14
19
23
27
29
25
19
13
7
Nhiệt độ thấp nhất
-2
-2
0
5
10
16
19
21
16
10
5
1
Lượng mưa
147
110
105
109
103
121
181
181
185
168
227
203
Ứng dụng
Dự báo thời tiết
Bản đồ
google
7 FUKUSHIMA 福島
Tháng
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
Nhiệt độ cao nhất
5
6
10
17
23
25
28
30
25
19
14
8
Nhiệt độ thấp nhất
-3
-2
0
6
11
16
20
22
17
10
4
0
Lượng mưa
45
51
69
74
84
117
137
132
156
99
60
43
Ứng dụng
Dự báo thời tiết
Bản đồ
google
8 IBARAKI 茨城
Tháng
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
Nhiệt độ cao nhất
9
9
12
17
21
24
27
30
25
20
16
11
Nhiệt độ thấp nhất
-3
-2
1
6
12
16
20
22
18
11
5
-1
Lượng mưa
44
61
95
118
139
175
117
135
163
145
78
40
Ứng dụng
Dự báo thời tiết
Bản đồ
google
9 TOCHIGI 栃木
Tháng
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
Nhiệt độ cao nhất
-1
-1
3
10
15
17
21
22
18
13
8
3
Nhiệt độ thấp nhất
-8
-8
-6
0
5
10
14
15
11
5
0
-5
Lượng mưa
48
68
94
152
167
245
250
382
337
184
102
45
Ứng dụng
Dự báo thời tiết
Bản đồ
google
10 GUNMA 群馬
Tháng
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
Nhiệt độ cao nhất
8
9
12
18
23
26
29
31
26
21
16
11
Nhiệt độ thấp nhất
-2
-1
2
8
12
17
21
22
18
12
6
1
Lượng mưa
21
34
50
77
93
170
173
172
183
94
45
18
Ứng dụng
Dự báo thời tiết
Bản đồ
google
11 SAITAMA 埼玉
Tháng
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
Nhiệt độ cao nhất
9
10
13
19
24
26
29
31
26
21
16
12
Nhiệt độ thấp nhất
-2
-1
2
8
13
17
21
23
19
12
6
1
Lượng mưa
25
41
58
86
107
170
134
159
186
117
58
27
Ứng dụng
Dự báo thời tiết
Bản đồ
google
12 CHIBA 千葉
Tháng
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
Nhiệt độ cao nhất
9
9
12
18
22
24
28
30
26
21
16
12
Nhiệt độ thấp nhất
1
1
4
10
14
18
22
23
20
14
8
3
Lượng mưa
49
67
94
101
96
141
106
121
177
158
85
47
Ứng dụng
Dự báo thời tiết
Bản đồ
google
13 TOKYO 東京
Tháng
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
Nhiệt độ cao nhất
10
10
13
18
23
25
29
31
27
21
17
12
Nhiệt độ thấp nhất
1
2
4
10
15
19
22
24
20
14
9
4
Lượng mưa
45
60
100
125
138
185
126
148
180
164
89
46
Ứng dụng
Dự báo thời tiết
Bản đồ
google
14 KANAGAWA 神奈川
Tháng
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
Nhiệt độ cao nhất
10
10
13
18
22
25
28
30
26
21
17
12
Nhiệt độ thấp nhất
1
2
4
10
14
18
22
24
20
14
9
4
Lượng mưa
53
75
121
147
152
218
135
146
196
174
104
49
Ứng dụng
Dự báo thời tiết
Bản đồ
google
15 NIGATA 新潟
Tháng
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
Nhiệt độ cao nhất
5
5
9
16
21
24
28
30
25
20
14
8
Nhiệt độ thấp nhất
-1
-1
2
7
12
17
21
23
18
12
6
2
Lượng mưa
191
129
103
92
98
117
182
134
157
159
197
219
Ứng dụng
Dự báo thời tiết
Bản đồ
google
16 TOYAMA 富山
Tháng
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
Nhiệt độ cao nhất
5
6
10
17
22
25
29
30
26
20
15
9
Nhiệt độ thấp nhất
-1
-1
1
7
12
17
21
22
18
12
6
2
Lượng mưa
266
177
144
122
125
197
242
177
233
166
204
244
Ứng dụng
Dự báo thời tiết
Bản đồ
google
17 ISHIKAWA 石川
Tháng
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
Nhiệt độ cao nhất
8
8
12
8
22
25
28
30
25
20
15
11
Nhiệt độ thấp nhất
-5
-3
0
6
12
16
20
22
18
10
4
-2
Lượng mưa
26
47
74
110
138
201
171
194
207
119
65
32
Ứng dụng
Dự báo thời tiết
Bản đồ
google
18 FUKUI 福井
Tháng
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
Nhiệt độ cao nhất
6
6
11
18
23
26
30
32
27
21
15
10
Nhiệt độ thấp nhất
0
-1
2
8
13
18
22
23
18
12
6
2
Lượng mưa
307
193
148
141
146
205
220
134
217
162
203
293
Ứng dụng
Dự báo thời tiết
Bản đồ
google
19 YAMANASHI 山梨
Tháng
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
Nhiệt độ cao nhất
8
10
14
20
24
27
30
32
27
21
16
11
Nhiệt độ thấp nhất
-4
-2
1
8
12
17
21
22
18
11
5
-1
Lượng mưa
33
47
75
85
86
150
118
137
150
98
50
27
Ứng dụng
Dự báo thời tiết
Bản đồ
google
20 NAGANO 長野
Tháng
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
Nhiệt độ cao nhất
3
4
9
17
22
25
29
31
25
19
13
6
Nhiệt độ thấp nhất
-5
-4
-2
5
10
15
20
21
16
9
3
-2
Lượng mưa
48
45
54
61
79
136
144
93
128
69
42
40
Ứng dụng
Dự báo thời tiết
Bản đồ
google
21 GIFU 岐阜
Tháng
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
Nhiệt độ cao nhất
8
9
13
19
24
27
30
32
28
23
17
11
Nhiệt độ thấp nhất
0
0
3
9
14
18
23
24
20
13
7
2
Lượng mưa
60
84
132
199
197
295
286
171
249
215
89
47
Ứng dụng
Dự báo thời tiết
Bản đồ
google
22 SHIZUOKA 静岡
Tháng
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
Nhiệt độ cao nhất
11
12
14
19
23
25
29
31
27
23
18
14
Nhiệt độ thấp nhất
1
2
5
10
14
19
22
23
20
14
9
3
Lượng mưa
74
104
197
240
235
323
270
276
265
158
122
64
Ứng dụng
Dự báo thời tiết
Bản đồ
google
23 AICHI 愛知
Tháng
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
Nhiệt độ cao nhất
8
9
13
19
24
27
30
32
28
22
17
11
Nhiệt độ thấp nhất
0
0
3
9
14
18
22
24
20
13
7
2
Lượng mưa
42
64
110
151
157
218
213
145
211
114
71
40
Ứng dụng
Dự báo thời tiết
Bản đồ
google
24 MIE 三重
Tháng
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
Nhiệt độ cao nhất
9
9
12
18
22
25
29
31
27
22
17
11
Nhiệt độ thấp nhất
0
1
3
9
13
18
22
23
19
13
7
2
Lượng mưa
43
67
119
173
180
264
269
168
241
128
86
41
Ứng dụng
Dự báo thời tiết
Bản đồ
google
25 SHIGA 滋賀
Tháng
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
Nhiệt độ cao nhất
7
7
10
17
22
25
30
31
27
21
15
10
Nhiệt độ thấp nhất
0
0
2
8
13
17
22
23
19
12
7
2
Lượng mưa
102
103
122
145
144
231
216
122
194
114
81
81
Ứng dụng
Dự báo thời tiết
Bản đồ
google
26. KYOTO 京都
Tháng
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
Nhiệt độ cao nhất
9
9
13
20
24
27
31
33
28
22
17
11
Nhiệt độ thấp nhất
0
1
3
9
13
18
23
24
20
13
7
2
Lượng mưa
50
66
111
152
154
248
235
143
203
112
70
40
Ứng dụng
Dự báo thời tiết
Bản đồ
google
27 OSAKA 大阪
Tháng
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
Nhiệt độ cao nhất
9
10
13
20
24
27
31
33
29
23
17
12
Nhiệt độ thấp nhất
2
2
5
10
15
20
24
25
21
15
9
4
Lượng mưa
46
60
102
134
139
206
157
95
172
108
65
34
Ứng dụng
Dự báo thời tiết
Bản đồ
google
28 HYOGO 兵庫
Tháng
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
Nhiệt độ cao nhất
8
9
12
19
23
26
30
32
28
22
17
11
Nhiệt độ thấp nhất
1
2
4
10
14
19
23
24
20
14
9
4
Lượng mưa
43
54
93
136
144
218
157
92
171
103
66
38
Ứng dụng
Dự báo thời tiết
Bản đồ
google
29 NARA 奈良
Tháng
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
Nhiệt độ cao nhất
8
9
13
19
24
27
31
32
28
22
16
11
Nhiệt độ thấp nhất
-1
-1
2
7
12
17
22
22
18
11
6
1
Lượng mưa
49
62
99
125
127
212
186
115
162
110
67
40
Ứng dụng
Dự báo thời tiết
Bản đồ
google
30 WAKAYAMA 和歌山
Tháng
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
Nhiệt độ cao nhất
10
10
14
20
24
27
31
32
28
23
17
12
Nhiệt độ thấp nhất
2
2
4
10
14
19
23
24
20
14
9
4
Lượng mưa
49
59
89
124
137
213
149
109
200
111
73
39
Ứng dụng
Dự báo thời tiết
Bản đồ
google
31 TOTTORI 鳥取
Tháng
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
Nhiệt độ cao nhất
7
8
12
18
23
27
30
32
27
21
16
11
Nhiệt độ thấp nhất
1
0
2
7
12
18
22
23
18
12
7
3
Lượng mưa
185
165
125
121
121
168
203
135
247
148
162
171
Ứng dụng
Dự báo thời tiết
Bản đồ
google
32 SHIMANE 島根
Tháng
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
Nhiệt độ cao nhất
7
8
12
18
23
25
29
31
26
21
16
11
Nhiệt độ thấp nhất
1
1
3
8
12
17
22
23
19
12
7
3
Lượng mưa
151
137
127
124
120
196
268
145
216
135
138
138
Ứng dụng
Dự báo thời tiết
Bản đồ
google
33 OKAYAMA 岡山
Tháng
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
Nhiệt độ cao nhất
9
9
13
19
24
28
31
33
28
22
17
11
Nhiệt độ thấp nhất
1
1
4
9
14
19
24
25
21
13
8
3
Lượng mưa
31
60
95
94
138
214
135
73
186
75
41
19
Ứng dụng
Dự báo thời tiết
Bản đồ
google
34 HIROSHIMA 広島
Tháng
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
Nhiệt độ cao nhất
9
9
13
9
23
26
31
32
28
22
17
11
Nhiệt độ thấp nhất
-1
-1
2
8
12
18
22
23
19
12
6
1
Lượng mưa
35
46
70
111
115
198
170
91
162
91
55
26
Ứng dụng
Dự báo thời tiết
Bản đồ
google
35 YAMAGUCHI 山口
Tháng
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
Nhiệt độ cao nhất
9
9
13
19
24
27
30
31
28
22
17
11
Nhiệt độ thấp nhất
-1
0
2
8
12
18
22
23
18
11
6
1
Lượng mưa
73
91
142
200
176
305
299
154
181
98
71
54
Ứng dụng
Dự báo thời tiết
Bản đồ
google
36. TOKUSHIMA 徳島
Tháng
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
Nhiệt độ cao nhất
Nhiệt độ thấp nhất
Lượng mưa
Ứng dụng
Dự báo thời tiết
Bản đồ
google
37. KAGAWA 香川
Tháng
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
Nhiệt độ cao nhất
9
9
13
19
23
26
30
32
27
22
17
12
Nhiệt độ thấp nhất
1
1
3
8
13
18
23
23
19
13
7
3
Lượng mưa
41
50
69
99
102
164
130
94
195
106
65
32
Ứng dụng
Dự báo thời tiết
Bản đồ
google
38 EHIME 愛媛
Tháng
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
Nhiệt độ cao nhất
9
10
13
19
23
26
31
32
28
23
17
12
Nhiệt độ thấp nhất
2
2
4
9
14
18
23
24
20
14
8
4
Lượng mưa
51
59
87
123
130
233
149
99
152
99
66
39
Ứng dụng
Dự báo thời tiết
Bản đồ
google
39. KOCHI 高知
Tháng
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
Nhiệt độ cao nhất
12
12
16
21
24
27
31
32
29
24
19
14
Nhiệt độ thấp nhất
1
2
5
11
15
19
23
24
20
14
8
3
Lượng mưa
65
93
161
286
263
379
286
337
357
174
135
47
Ứng dụng
Dự báo thời tiết
Bản đồ
google
40 FUKUOKA 福岡
Tháng
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
Nhiệt độ cao nhất
9
10
14
19
23
26
31
32
28
23
17
12
Nhiệt độ thấp nhất
3
3
5
10
15
19
24
24
20
14
9
5
Lượng mưa
74
70
98
127
144
256
258
166
175
96
80
61
Ứng dụng
Dự báo thời tiết
Bản đồ
google
41 SAGA 佐賀
Tháng
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
Nhiệt độ cao nhất
10
11
15
20
25
27
31
32
29
24
18
12
Nhiệt độ thấp nhất
1
2
5
10
14
19
24
24
20
13
8
3
Lượng mưa
62
74
114
171
190
322
341
178
175
97
69
44
Ứng dụng
Dự báo thời tiết
Bản đồ
google
42 NAGASAKI 長崎
Tháng
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
Nhiệt độ cao nhất
10
11
14
19
23
26
30
31
28
23
18
13
Nhiệt độ thấp nhất
3
4
6
11
15
19
24
25
21
15
10
5
Lượng mưa
78
86
116
174
193
332
334
178
190
104
85
66
Ứng dụng
Dự báo thời tiết
Bản đồ
google
43 KUMAMOTO 熊本
Tháng
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
Nhiệt độ cao nhất
10
11
15
21
25
28
31
33
29
24
18
12
Nhiệt độ thấp nhất
0
1
4
10
14
19
23
24
20
13
7
2
Lượng mưa
60
78
122
160
203
393
393
190
158
90
74
49
Ứng dụng
Dự báo thời tiết
Bản đồ
google
44 OITA 大分
Tháng
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
Nhiệt độ cao nhất
10
10
14
19
23
26
30
31
27
22
18
13
Nhiệt độ thấp nhất
1
2
4
9
14
18
23
23
20
13
8
3
Lượng mưa
45
67
98
132
158
267
240
175
227
135
61
32
Ứng dụng
Dự báo thời tiết
Bản đồ
google
45. MIYAZAKI 宮崎
Tháng
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
Nhiệt độ cao nhất
13
13
16
21
24
27
31
31
28
24
19
15
Nhiệt độ thấp nhất
2
3
6
11
15
19
24
24
21
14
9
4
Lượng mưa
63
83
157
221
279
377
288
294
329
194
101
50
Ứng dụng
Dự báo thời tiết
Bản đồ
google
46 KAGOSHIMA 鹿児島
Tháng
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
Nhiệt độ cao nhất
12
13
17
21
25
27
31
32
30
26
20
15
Nhiệt độ thấp nhất
3
4
7
12
16
20
24
25
21
15
10
4
Lượng mưa
87
103
161
230
259
400
304
213
216
106
88
71
Ứng dụng
Dự báo thời tiết
Bản đồ
google
47. OKINAWA 沖縄
Tháng
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
Nhiệt độ cao nhất
19
19
21
24
27
29
31
31
30
27
24
21
Nhiệt độ thấp nhất
14
14
16
19
22
24
26
26
25
22
19
16
Lượng mưa
113
106
162
152
243
253
190
259
168
151
117
123
Ứng dụng
Dự báo thời tiết
Bản đồ
google
Một số điều cầu lưu ý:
Đối với những bạn ở khu vực có thời tiết lạnh: chuẩn bị sẵn áo giữ nhiệt, tất ấm, thuốc cảm cúm, hạ sốt… đề phòng bệnh cảm cúm, sốc nhiệt, và giữ ấm cơ thể.
Đối với những bạn khu vực có thời tiết nóng: chuẩn bị sẵn thuốc sốt, thuốc đau bụng, bình nước 300-500ml mang theo người để bổ xung nước thường xuyên…đề phòng say nắng.
Những khu vực vào mùa mưa: các bạn nên mang theo áo mưa phương tiện hoặc ô nhỏ để sẵn trong ba lô, vì thường có những trận mưa bất chợt trong ngày.
Đối với các bạn nữ tránh chỉ mang toàn cao gót. Hãy chuẩn bị 1-2 đôi giày bata hoặc sandal để thay đổi vì có khả năng bạn sẽ phải đi bộ nhiều.
JOYATO CHÚC CÁC BẠN CÓ MỘT CHUYẾN BAY AN TOÀN VÀ THUẬN LỢI
Góc quảng cáo: Liệu bạn có muốn đồng hành cùng Joyato không? Không chỉ dừng lại ở bán vé máy bay, hiện tại chúng tôi đã và đang hỗ trợ rất nhiều các bạn trẻ có cùng ước mơ đến với Nhật Bản xinh yêu!
pLAN HỖ TRỢ TRỰC TUYẾN
KHÔNG CHỈ LÀ BÁN VÉ !
Joyato hân hạnh đồng hành
cùng bạn trên mọi chuyến bay